Honda | Xe máy | Chi tiết
Trang chủ Xe máy Danh sách sản phẩm Transalp

Transalp

Chiếc xe Adventure toàn năng đã được hồi sinh. Transalp sở hữu công suất và mô-men xoắn dẫn đầu phân khúc, đặt trong bộ khung cho khả năng vận hành linh hoạt trên đường nhựa và khả năng kiểm soát tối ưu trên địa hình. Bộ vỏ và kính chắn gió được thiết kế để tối ưu tính khí động học và nâng cao khả năng cản gió cho người lái, kết hợp cùng tư thế lái đặc trưng Adventure mang lại sự thoải mái cho những chuyến đi dài ngày. Với Transalp, câu hỏi duy nhất cần được đặt ra là: Bạn muốn đi xa tới đâu?

Giá bán lẻ đề xuất

309.000.000 VND

Giá bán lẻ đề xuất

309.000.000 VND

Giá bán lẻ đề xuất

309.000.000 VND

Bảng giá & Màu sắc

Tiêu chuẩn
Trắng Đen
Đen

Màu sắc

Tiêu chuẩn
Trắng Đen
Đen

Giá bán lẻ đề xuất

309.000.000 VND

Giá bán lẻ đề xuất

309.000.000 VND

Chi tiết

Thiết kế

Thiết kế được kế thừa và nâng cấp đầy mạnh mẽ

Transalp được tạo ra để trở thành người bạn đồng hành hoàn hảo cho những chuyến phiêu lưu - bất kể điểm đến. Từng chi tiết đều được tính toán kỹ lưỡng, không có điểm thừa. Cho dù là đường đô thị, cao tốc hay đường mòn, phần thân xe gọn gàng, bộ vỏ có tính khí động học cao của Transalp cũng sẽ mang lại trải nghiệm tự do, đầy phấn khích. Và tất nhiên, Transalp vẫn sở hữu màu sơn Tricolor - ba màu tuyệt đẹp, gợi nhớ về dòng xe XL600V, nguyên mẫu cho sự ra đời của Transalp.

Động cơ

Công suất và mô-men xoắn được điều chỉnh cho tính linh hoạt cao

Một trong những điểm đáng chú ý nhất về Transalp chính là động cơ. Công suất tối đa 67,5kW, mô-men xoắn cực đại 75Nm - đều là những con số cực kỳ ấn tượng cho cỗ máy dung tích 755cc. Nhưng không dừng lại ở đó, khối động cơ xi-lanh đôi song song 8 van này sở hữu công nghệ nạp khí xoáy (Air Vortex) giúp xe phản ứng mượt mà ở vòng tua thấp và trung bình, và ở vòng tua máy cao, lớp mạ Ni-SiC chuyên dụng trên xy lanh hỗ trợ giảm ma sát hiệu quả và tăng cường sức mạnh động cơ. Nhờ đó, Transalp trở thành mẫu xe lý tưởng trên cả đường đất và đường nhựa, bất kể trọng lượng của người lái hay hành lý mang theo.

Đa dạng lựa chọn chế độ lái

Bốn chế độ lái mặc định – Gravel (đường đất), Sport (thể thao), Standard (tiêu chuẩn) và Rain (đường ướt) – với các thông số được tối ưu, bao gồm sức mạnh động cơ, lực phanh động cơ, kiểm soát lực kéo HSTC, kiểm soát nhấc đầu Wheelie Control và mức độ can thiệp của ABS, cho xe dễ dàng vận hành trong các điều kiện lái khác nhau. Bên cạnh đó, xe vẫn sở hữu chế độ USER, cho phép người lái tùy chỉnh từng thông số, bao gồm cả tắt hoàn toàn ABS ở bánh sau trong khư vực đường địa hình.

Sẵn sàng chinh phục thử thách

Transalp được trang bị để bạn tự tin vượt qua những địa hình đầy thách thức. Bộ phuộc Showa hành trình dài hỗ trợ hấp thụ chấn động hiệu quả, kết hợp cùng bánh trước 21inch và bánh sau 18inch cho xe lăn bánh êm ái và dễ dàng trên địa hình gồ ghề.

Bộ khung xe nhẹ nhàng và linh hoạt

Khung thép cấu trúc kim cương của Transalp có trọng lượng nhẹ, chỉ 18,3kg, được gắn với khung phụ chắc chắn phía sau, nâng cao khả năng chịu tải. Chảng ba trên bằng nhôm nén cứng cáp cho khả năng điều khiển chính xác, càng xe bằng nhôm vận hành qua liên kết Pro-Link, hỗ trợ giảm chấn hiệu quả.

Màn hình màu TFT cung cấp đầy đủ thông tin hành trình

Màn hình TFT 5 inch có thể tùy chỉnh với 4 chế độ hiển thị riêng biệt.

Cản gió tối ưu cho cảm giác lái dễ chịu

Nếu bạn mong muốn giảm thiểu cảm giác mệt mỏi từ chuyến hành trình kéo dài, thì Transalp là lựa chọn dành cho bạn. Thiết kế gia tăng tính khí động học giúp Transalp cắt qua luồng không khí tốc độ cao hiệu quả, để bạn băng qua các cung đường một cách thoải mái hơn.

Trang bị công nghệ tiên tiến phù hợp cho mọi địa hình

Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC) liên tục theo dõi tốc độ giữa bánh trước và bánh sau khi xe di chuyển, nhanh chóng phát hiện nếu xảy ra tình trạng mất độ bám phía sau hoặc lực nâng phía trước và điều chỉnh sức mạnh động cơ cho phù hợp. Mỗi chế độ lái mặc định của xe đều cài đặt chế độ HSTC tương ứng, kèm theo một mức độ kiểm soát nhấc đầu (Wheelie Control) phù hợp.

Thư viện ảnh

Lịch sử đời xe

2023
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân

208 kg

Dài x Rộng x Cao

2.325 x 838 x 1.450 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.560 mm

Độ cao yên

850 mm

Khoảng sáng gầm xe

210mm

Dung tích bình xăng

16,9 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Lốp trước: 90/90-21
Lốp sau: 150/70R18

Phuộc trước

Giảm xóc hành trình ngược Showa SFF-CA đường kính 43mm, hành trình 200 mm

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn, liên kết Pro-Link, hành trình 190 mm

Loại động cơ

4 kỳ, 2 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

67 kW tại 9.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả: 3,4 lít
Sau khi xả & thay bộ lọc dầu động cơ: 3,6 lít
Sau khi rã máy: 3,9 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

4,7 lít/100 km

Hộp số

Côn tay 6 số

Loại truyền động

Côn tay 6 số

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

75 Nm tại 7.250 vòng/phút

Đường kính x Hành trình pít tông

87,0 x 63,5 mm

Tỷ số nén

11,0:1

Tải tài liệu

Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.